Có 2 kết quả:
传道受业 chuán dào shòu yè ㄔㄨㄢˊ ㄉㄠˋ ㄕㄡˋ ㄜˋ • 傳道受業 chuán dào shòu yè ㄔㄨㄢˊ ㄉㄠˋ ㄕㄡˋ ㄜˋ
chuán dào shòu yè ㄔㄨㄢˊ ㄉㄠˋ ㄕㄡˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to teach (idiom); lit. to give moral and practical instruction
Bình luận 0
chuán dào shòu yè ㄔㄨㄢˊ ㄉㄠˋ ㄕㄡˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to teach (idiom); lit. to give moral and practical instruction
Bình luận 0