Có 2 kết quả:

传道受业 chuán dào shòu yè ㄔㄨㄢˊ ㄉㄠˋ ㄕㄡˋ ㄜˋ傳道受業 chuán dào shòu yè ㄔㄨㄢˊ ㄉㄠˋ ㄕㄡˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to teach (idiom); lit. to give moral and practical instruction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to teach (idiom); lit. to give moral and practical instruction

Bình luận 0